Có 2 kết quả:

华灯 huá dēng ㄏㄨㄚˊ ㄉㄥ華燈 huá dēng ㄏㄨㄚˊ ㄉㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) light
(2) decorated lantern

Bình luận 0